EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
siderolite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
siderolite
siderolite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng vật học) vân thạch
← Xem thêm từ siderography
Xem thêm từ sideroses →
Từ vựng liên quan
er
id
ide
it
li
lit
lite
s
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…