ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ siderography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng siderography


siderography /,sidə'rɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật khắc (trên) sắt, thuật khắc (trên) thép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…