ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ side-strack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng side-strack


side-strack /'saidtræk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường tàu tránh
'expamle'>to get on to a side track
  ra ngoài đề, lạc đề

ngoại động từ


  cho (xe lửa) vào đường tránh; tránh
  làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch
=to side strack attention → đánh lại sự chú ý; làm lãng trí
  hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…