ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ side-step

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng side-step


side-step /'saidstep/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên
  bậc xe (ở bên hông xe)

ngoại động từ


  tránh sang bên, né (đen & bóng)
to side step a difficulty → tránh một sự khó khăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…