EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
side-splitter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
side-splitter
side-splitter /'said,splitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuyện tức cười, chuyện làm cười vỡ bụng
← Xem thêm từ side-slitting
Xem thêm từ side-splitting →
Từ vựng liên quan
er
id
ide
it
itt
li
lit
litter
pl
s
si
side
sp
split
splitter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…