ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ side-splitter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng side-splitter


side-splitter /'said,splitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuyện tức cười, chuyện làm cười vỡ bụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…