EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
side order
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
side order
side order
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chính và trên một đựa riêng
← Xem thêm từ side-on
Xem thêm từ Side payments →
Từ vựng liên quan
er
id
ide
or
order
s
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…