EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
side-on
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
side-on
side-on
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái gì khác
← Xem thêm từ side-note
Xem thêm từ side order →
Từ vựng liên quan
id
ide
on
s
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…