EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sickheadache
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sickheadache
sickheadache
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chứng đau đầu nôn mửa
← Xem thêm từ sickest
Xem thêm từ sicking →
Từ vựng liên quan
ac
ache
AD
ad
ada
ch
da
ea
he
head
headache
ic
s
si
SIC
sic
sick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…