ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sick-list

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sick-list


sick-list /'sik'list/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân, hải...) danh sách người ốm
to be on the sick list → bị ốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…