EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sick-list
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sick-list
sick-list /'sik'list/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân, hải...) danh sách người ốm
to be on the sick list
→ bị ốm
← Xem thêm từ sick-leave
Xem thêm từ sick-out →
Từ vựng liên quan
ic
is
li
list
s
si
SIC
sic
sick
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…