EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sick-leave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sick-leave
sick-leave /'sikli:v/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép nghỉ ốm
thời gian nghỉ ốm
← Xem thêm từ sick-flag
Xem thêm từ sick-list →
Từ vựng liên quan
av
ave
ea
ic
lea
leave
s
si
SIC
sic
sick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…