ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sick-leave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sick-leave


sick-leave /'sikli:v/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phép nghỉ ốm
  thời gian nghỉ ốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…