EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shuttle service
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shuttle service
shuttle service /'ʃʌtl'sə:vis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngành xe lửa phục vụ đường ngắn
← Xem thêm từ shuttle diplomacy
Xem thêm từ shuttle train →
Từ vựng liên quan
ce
er
hut
ic
ice
rv
s
se
service
sh
shu
shut
shuttle
tt
ut
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…