ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shuttle diplomacy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shuttle diplomacy


shuttle diplomacy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự ngoại giao con thoi (thuật <nggiao> đòi hỏi nhà <nggiao> đi lại tới lui giữa hai nhóm liên minh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…