shuttle diplomacy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ngoại giao con thoi (thuật <nggiao> đòi hỏi nhà <nggiao> đi lại tới lui giữa hai nhóm liên minh)
* danh từ
sự ngoại giao con thoi (thuật <nggiao> đòi hỏi nhà <nggiao> đi lại tới lui giữa hai nhóm liên minh)