EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shutterless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shutterless
shutterless /'ʃʌtəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có cửa chớp
← Xem thêm từ shuttering
Xem thêm từ shutters →
Từ vựng liên quan
er
hut
less
s
sh
shu
shut
shutter
ss
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…