EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shuttering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shuttering
shuttering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ván khuôn; ván cốt pha
← Xem thêm từ shuttered
Xem thêm từ shutterless →
Từ vựng liên quan
er
erin
hut
in
ri
ring
s
sh
shu
shut
shutter
tt
ut
utter
uttering
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…