EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shutdowns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shutdowns
shutdown
Phát âm
Ý nghĩa
sự đóng cửa, sự kết thúc
← Xem thêm từ shutdown
Xem thêm từ shuts →
Từ vựng liên quan
do
dow
down
downs
hut
ow
own
owns
s
sh
shu
shut
shutdown
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…