ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shut-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shut-out


shut-out /'ʃʌt'aut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép)
  (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương làm bàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…