EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shut-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shut-out
shut-out /'ʃʌt'aut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép)
(thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương làm bàn
← Xem thêm từ shut-off
Xem thêm từ shutdown →
Từ vựng liên quan
hut
ou
out
s
sh
shu
shut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…