EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shut-in
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shut-in
shut-in /'ʃʌt'in/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ra ngoài được (vì ốm yếu...)
danh từ
người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được
← Xem thêm từ shut-eye
Xem thêm từ shut-off →
Từ vựng liên quan
hut
in
s
sh
shu
shut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…