ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shut-in

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shut-in


shut-in /'ʃʌt'in/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ra ngoài được (vì ốm yếu...)

danh từ


  người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…