EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shut-eye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shut-eye
shut-eye /'ʃʌtai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giấc ngủ
← Xem thêm từ Shut down price
Xem thêm từ shut-in →
Từ vựng liên quan
eye
hut
s
sh
shu
shut
ut
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…