EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shuns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shuns
shun /ʃʌn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tránh, xa lánh, lảng xa
← Xem thêm từ shunning
Xem thêm từ shunt →
Từ vựng liên quan
hun
Huns
s
sh
shu
shun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…