EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shucker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shucker
shucker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy bóc vỏ, máy xát vỏ
← Xem thêm từ shucked
Xem thêm từ shucking →
Từ vựng liên quan
er
huck
s
sh
shu
shuck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…