EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shucked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shucked
shuck /ʃʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bóc (vỏ đậu)
(nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...)
← Xem thêm từ shuck
Xem thêm từ shucker →
Từ vựng liên quan
huck
ked
s
sh
shu
shuck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…