ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrimps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrimps


shrimp /ʃrimp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con tôm
  (thông tục) người thấp bé, người lùn

nội động từ


  bắt tôm, câu tôm

Các câu ví dụ:

1. 58 percent has been scrapped on Wednesday for 32 local exporters following the 13th administrative review by the department of the anti-dumping duty on Vietnamese shrimps.


Xem tất cả câu ví dụ về shrimp /ʃrimp/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…