EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shreddy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shreddy
shreddy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị xé nhỏ, bị băm, bị nghiền
← Xem thêm từ shredding
Xem thêm từ shreds →
Từ vựng liên quan
dd
eddy
re
red
redd
reddy
s
sh
shred
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…