EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shot-put
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shot-put
shot-put /'ʃɔtput/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thể dục,thể thao)
cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ
cú ném tạ, cú đẩy tạ
← Xem thêm từ shot-gun
Xem thêm từ shot-putter →
Từ vựng liên quan
ho
hot
ot
put
s
sh
shot
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…