EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shot-firer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shot-firer
shot-firer /'ʃɔt,faiərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giật mìn (phá đá...)
← Xem thêm từ shot effect
Xem thêm từ shot-gun →
Từ vựng liên quan
er
fir
fire
firer
ho
hot
ire
ot
re
s
sh
shot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…