ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shortfall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shortfall


shortfall

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự thâm hụt
a shortfall in the annual budget →sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm

Các câu ví dụ:

1. Ministry officials said that, as the country can save up to 5-8% of electricity, the only short-term solution to cover the growing shortfall is to import more from Laos.


Xem tất cả câu ví dụ về shortfall

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…