ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shortcakes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shortcakes


shortcake /'ʃɔ:tbred/ (shortcake) /'ʃɔ:tkeik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh bơ giòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…