EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shortcakes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shortcakes
shortcake /'ʃɔ:tbred/ (shortcake) /'ʃɔ:tkeik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh bơ giòn
← Xem thêm từ shortcake
Xem thêm từ shortcoming →
Từ vựng liên quan
cake
cakes
ho
or
ort
s
sh
short
shortcake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…