ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short-winded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short-winded


short-winded /'ʃɔ:t'windid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngắn hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…