EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short-winded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short-winded
short-winded /'ʃɔ:t'windid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngắn hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ short wind
Xem thêm từ short-wooled →
Từ vựng liên quan
ho
in
or
ort
s
sh
short
win
wind
winded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…