ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short-wave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short-wave


short-wave /'ʃɔ:tweiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (rađiô) làn sóng ngắn

tính từ


  (rađiô) sóng ngắn
short wave radio station → đài phát thanh làn sóng ngắn

@short wave
  (vật lí) sóng ngắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…