EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short-wave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short-wave
short-wave /'ʃɔ:tweiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(rađiô) làn sóng ngắn
tính từ
(rađiô) sóng ngắn
short wave radio station
→ đài phát thanh làn sóng ngắn
@short wave
(vật lí) sóng ngắn
← Xem thêm từ short-toothed
Xem thêm từ short wind →
Từ vựng liên quan
av
ave
ho
or
ort
s
sh
short
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…