EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short-rib
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short-rib
short-rib /'ʃɔ:trib/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) xương sườn cụt
← Xem thêm từ short-range
Xem thêm từ Short run →
Từ vựng liên quan
ho
or
ort
ri
rib
s
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…