ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short head

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short head


short head /'ʃɔ:t'hed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu ngắn
  người đầu ngắn
  khoảng cách ngắn hơn một đầu ngựa (đua ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…