ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short-haired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short-haired


short-haired /'ʃɔ:t'heəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tốc ký
to take a speech down in short haired → ghi tốc ký một bài diễn văn
short haired typist → người đánh máy kiêm tốc ký

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…