EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shop-soiled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shop-soiled
shop-soiled /'ʃɔpsɔild/ (shop-worn) /'ʃɔpwɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
worn)
/'ʃɔpwɔ:n/
tính từ
bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng)
cũ rích
shop soiled argument
→ lý lẽ cũ rích
← Xem thêm từ shop-sign
Xem thêm từ Shop steward →
Từ vựng liên quan
ho
hop
led
oil
oiled
op
s
sh
shop
so
soil
soiled
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…