EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shooting-licence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shooting-licence
shooting-licence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giấy phép săn bắn
← Xem thêm từ shooting-iron
Xem thêm từ shooting-range →
Từ vựng liên quan
ce
en
ho
hoot
hooting
ic
ice
in
li
lice
licence
ot
s
sh
shoo
shoot
shooting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…