ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shippings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shippings


shipping /'ʃipiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu
  tàu (của một nước, ở một hải cảng)
  thương thuyền; hàng hải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…