EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ship-boy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ship-boy
ship-boy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cậu bé phục vụ trên tàu thủy
← Xem thêm từ ship biscuit
Xem thêm từ ship-bread →
Từ vựng liên quan
bo
boy
hi
hip
s
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…