ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ship biscuit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ship biscuit


ship biscuit /'ʃip,biskit/ (ship's_biscuit) /'ʃips,biskit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…