EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ship biscuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ship biscuit
ship biscuit /'ʃip,biskit/ (ship's_biscuit) /'ʃips,biskit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ)
← Xem thêm từ ship
Xem thêm từ ship-boy →
Từ vựng liên quan
bi
BIS
bis
biscuit
hi
hip
is
it
s
sc
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…