EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shinnied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shinnied
shinny /'ʃini/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) shinty)
(thể dục,thể thao) trò chơi sini (một loại bóng gậy cong)
gậy chơi sini; bóng chơi sini
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) + up) trèo cây
← Xem thêm từ shinned
Xem thêm từ shinnies →
Từ vựng liên quan
hi
hin
hinnie
hinnied
in
inn
ni
s
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…