ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shining


shining /'ʃainiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sáng, sáng ngời
  (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc
a shining example of bravery → gương dũng cảm sáng ngời

Các câu ví dụ:

1. shining bright: The Portuguese team told stories of their own culture and that of the host country.


Xem tất cả câu ví dụ về shining /'ʃainiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…