shining /'ʃainiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sáng, sáng ngời
(nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc
a shining example of bravery → gương dũng cảm sáng ngời
Các câu ví dụ:
1. shining bright: The Portuguese team told stories of their own culture and that of the host country.
Xem tất cả câu ví dụ về shining /'ʃainiɳ/