EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shindig
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shindig
shindig /'ʃindig/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich
cuộc tụ họp vui nhộn
← Xem thêm từ shindies
Xem thêm từ shindigs →
Từ vựng liên quan
dig
hi
hin
hind
hindi
in
s
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…