ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shindig

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shindig


shindig /'ʃindig/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich
  cuộc tụ họp vui nhộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…