ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shimmer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shimmer


shimmer /'ʃimə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh
the shimmerof the moon on the lake → ánh trăng lung linh trên mặt hồ

nội động từ


  chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…