EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shimmed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shimmed
shim /'ʃim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miếng chêm, miếng chèn
ngoại động từ
chêm, chèn
← Xem thêm từ shim
Xem thêm từ shimmer →
Từ vựng liên quan
hi
him
me
med
s
sh
shim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…