EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shily
shily /'ʃaili/ (shily) /ʃaili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
← Xem thêm từ shilpit
Xem thêm từ shim →
Từ vựng liên quan
hi
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…