EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shilpit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shilpit
shilpit
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(Scotland) đói; bệnh hoạn
← Xem thêm từ shilly-shallyer
Xem thêm từ shily →
Từ vựng liên quan
hi
it
lp
pi
pit
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…