EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shikar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shikar
shikar /ʃi'kɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Anh Ân) sự săn bắn
← Xem thêm từ shifty
Xem thêm từ shikaree →
Từ vựng liên quan
hi
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…