EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shifty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shifty
shifty /'ʃifti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quỷ quyệt, gian giảo; lắm mưu mẹo, tài xoay xở
shifty eyes
→ mắt gian giảo
← Xem thêm từ shifts
Xem thêm từ shikar →
Từ vựng liên quan
ft
hi
if
s
sh
shift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…