ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Sherpas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Sherpas


sherpa

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều không đổi hoặc sherpas
  người dân Himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới Nepal và Tây tạng

Các câu ví dụ:

1. Sherpas, high altitude guides and workers drawn from the indigenous local ethnic group, carry heavier items including tents, extra oxygen cylinders and ropes up the mountain - and then down again.


Xem tất cả câu ví dụ về sherpa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…