EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shenanigans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shenanigans
shenanigans
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
<thgt> hành vi tai quái, hành vi bất kham
sự bịp bợm; sự chơi khăm, sự lừa dối
← Xem thêm từ shenanigan
Xem thêm từ sheol →
Từ vựng liên quan
an
en
gan
he
hen
ni
nig
s
sh
she
shenanigan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…