EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shenanigan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shenanigan
shenanigan /ʃi'nænigən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều vớ vẫn, điều vô nghĩa
sự đánh lừa; sự chơi khăm, sự chơi ác
← Xem thêm từ shemozzle
Xem thêm từ shenanigans →
Từ vựng liên quan
an
en
gan
he
hen
ni
nig
s
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…