ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sheathless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sheathless


sheathless /'ʃi:θlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có bao, không có vỏ
  (sinh vật học) không có màng bọc, không có bao, không có vỏ, không có áo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…